• Cảnh báo:
Giá vàng trong nước
Giá vàng trong nước
Mua
Bán
AVPL/SJC HN(nghìn/lượng)
68,150
69,050
AVPL/SJC HCM(nghìn/lượng)
68,250
68,950
AVPL/SJC ĐN(nghìn/lượng)
68,150
69,050
Nguyên liêu 9999 - HN(99.9)
55,650
56,050
Nguyên liêu 999 - HN(99)
55,500
55,750
AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ)
68,150
69,050

Cập nhập lúc: 17:10 02/10/2023

(Nghìn/
lượng)
(tg)
(Nghìn/
lượng)
(tg)
(Nghìn/
lượng)
(tg)
Trực tiếp từ: Easy-forex & TPBank

Bảng giá tại Hà Nội

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC68156905
AVPL68156905
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng55655690
Nguyên liệu 99.9955655605
Nguyên liệu 99.955505575
Nữ trang 99.9955355655
Nữ trang 99.955255645
Nữ trang 9954555610
Giá Nguyên Liệu 18K4224
Giá Nguyên Liệu 16K3772
Giá Nguyên Liệu 15K3331
Giá Nguyên Liệu 14K3245
Giá Nguyên Liệu 10K2403

Bảng giá tại Đà Nẵng

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC68156905
AVPL68156905
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng55655690
Nguyên liệu 99.9955605605
Nguyên liệu 99.955555585
Nữ trang 99.9955355655
Nữ trang 99.955255645
Nữ trang 9954555610
Giá Nguyên Liệu 18K4224
Giá Nguyên Liệu 16K3772
Giá Nguyên Liệu 15K3331
Giá Nguyên Liệu 14K3245
Giá Nguyên Liệu 10K2403

Bảng giá tại Hồ Chí Minh

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC68256895
AVPL68256895
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng55655690
Nguyên liệu 99.9955305580
Nguyên liệu 99.955205570
Nữ trang 99.9955355655
Nữ trang 99.955255645
Nữ trang 9954555610
Giá Nguyên Liệu 18K4224
Giá Nguyên Liệu 16K3772
Giá Nguyên Liệu 15K3331
Giá Nguyên Liệu 14K3245
Giá Nguyên Liệu 10K2403