• Cảnh báo:
Giá vàng trong nước
Giá vàng trong nước
Mua
Bán
AVPL/SJC HN(nghìn/lượng)
66,550
67,250
AVPL/SJC HCM(nghìn/lượng)
66,700
67,300
AVPL/SJC ĐN(nghìn/lượng)
66,550
67,250
Nguyên liêu 9999 - HN(99.9)
54,800
55,200
Nguyên liêu 999 - HN(99)
54,750
55,150
AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ)
66,550
67,250

Cập nhập lúc: 11:24 25/03/2023

(Nghìn/
lượng)
(tg)
(Nghìn/
lượng)
(tg)
(Nghìn/
lượng)
(tg)
Trực tiếp từ: Easy-forex & TPBank

Bảng giá tại Hà Nội

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC66556725
AVPL66556725
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng54855600
Nguyên liệu 99.9954805520
Nguyên liệu 99.954755515
Nữ trang 99.9954505570
Nữ trang 99.954405560
Nữ trang 9953705525
Nữ trang 18k39305525
Nữ trang 16k35804685
Nữ trang 14k30053989
Nữ trang 10k22302396

Bảng giá tại Đà Nẵng

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC66556725
AVPL66556725
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng54855600
Nguyên liệu 99.9954955525
Nguyên liệu 99.954905520
Nữ trang 99.9954505570
Nữ trang 99.954405560
Nữ trang 9953705525
Nữ trang 18k39305525
Nữ trang 16k35804685
Nữ trang 14k30053989
Nữ trang 10k22302396

Bảng giá tại Hồ Chí Minh

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC66706730
AVPL66706730
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng54855600
Nguyên liệu 99.9954505500
Nguyên liệu 99.954405490
Nữ trang 99.9954505570
Nữ trang 99.954405560
Nữ trang 9953705525
Nữ Trang 18k39305525
Nữ trang 16k27182788
Nữ Trang 14k30053989
Nữ Trang 10k22302396